Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown |
|||
33' | Sun Zheng Ao | ||
38' | 0-1 | Franko Andrijasevic | |
41' | Huapeng Wang | ||
46' | Zheng Zhiyun↑Rao Weihui↓ | ||
47' | Sun Jie | ||
53' | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao↑Erik Nascimento de Lima↓ | ||
57' | Tianyu Gao | ||
66' | Dilyimit Tudi↑Huapeng Wang↓ | ||
66' | Dino Ndlovu (Assist:Zhang Yufeng) | 1-1 | |
67' | Liao Chengjian↑Zhang Yufeng↓ | ||
68' | Ablikim Abdusalam↑Tianyu Gao↓ | ||
68' | Junsheng Yao↑Gu Bin↓ | ||
79' | Gao Di↑Cheng Jin↓ | ||
82' | Dong Honglin↑Dino Ndlovu↓ | ||
85' | Dong Honglin | ||
90' | Wang dongsheng↑Donovan Ewolo↓ |
Đội hình thi đấu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown |
|
Changchun Yatai | Zhejiang Greentown |
23 Wu Yake 21 Cui Qi 4 Jores Okore 5 Sun Jie 31 Rao Weihui 10 Sergio Antonio Soler Serginho 20 Zhang Yufeng 25 Huapeng Wang 11 Erik Nascimento de Lima 29 Long Tan 7 Dino Ndlovu |
33 Zhao Bo 19 Dong Yu 4 Sun Zheng Ao 2 Liang Nuo Heng 28 Yue Xin 11 Franko Andrijasevic 31 Gu Bin 29 Zhang Jiaqi 22 Cheng Jin 26 Tianyu Gao 7 Donovan Ewolo |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
1 Liu Weiguo 24 ZhiyuYan 16 Zheng Zhiyun 39 Mao Kai Yu 19 Liao Chengjian 3 Peng fei Han 27 Zhang Li 32 Li Guangwen 33 Feng Shuaihang 26 Dong Honglin 15 Dilyimit Tudi 9 Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao |
12 Lai Jinfeng 24 Yijia Li 17 Long Wei 3 Chang Wang 8 Zhong Haoran 18 Ablikim Abdusalam 20 Wang dongsheng 6 Junsheng Yao 23 Yuhang Wu 21 Eysajan Kurban 30 Nyasha Mushekwi 9 Gao Di |
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown |
||||
Changchun Yatai | Zhejiang Greentown | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |