Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Los Angeles FC vs FC Dallas |
|||
12' | Brandon Servania | ||
23' | Danny Musovski (Assist:Jose Adoni Cifuentes Charcopa) | 1-0 | |
38' | 1-1 | Jesus Ferreira |
Đội hình thi đấu Los Angeles FC vs FC Dallas |
|
Los Angeles FC | FC Dallas |
16 Maxime Crepeau 12 Diego Jose Palacios Espinoza 25 Sebastien Ibeagha 3 Jesus Murillo 24 Ryan Hollingshead 11 Jose Adoni Cifuentes Charcopa 6 Ilie Sanchez Farres 23 Kellyn Acosta 29 Danny Musovski 9 Cristian Arango 10 Carlos Alberto Vela |
30 Maarten Paes 22 Emmanuel Twumasi 24 Matt Hedges 17 Nkosi Burgess 4 Marco Farfan 18 Brandon Servania 6 Edwin Javier Cerrillo 19 Paxton Pomykal 8 Jader Rafael Obrian 10 Jesus Ferreira 7 Paul Arriola |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
8 Francisco Ginella Dabezies 31 Danny Trejo 4 Eddie Segura 2 Franco Nicolas Escobar 5 Mamadou Fall 77 John McCarthy 22 Kwadwo Opoku 7 Latif Blessing 26 Cal Jennings |
29 Franco Daniel Jara 2 Eddie Munjoma 1 Jimmy Maurer 20 Alan Velasco 14 Beni Redzic 5 Facundo Tomas Quignon 31 Eulanio Angelo Chipela Gomes 16 Tsiki Ntsabeleng 26 Lucas Bartlett |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs FC Dallas |
||||
Los Angeles FC | FC Dallas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
150 |
|
Số đường chuyền |
|
196 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
4 |
|
Ném biên |
|
9 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
39 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |