Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Cangzhou Mighty Lions |
|||
2' | Rade Dugalic (Assist:Nebojsa Kosovic) | 1-0 | |
21' | Lin Chuangyi↑Zheng Kaimu↓ | ||
38' | Guo Hao | ||
41' | Sabit Abdusalam↑Guo Hao↓ | ||
45' | Rodrigo Henrique (Assist:Aleksa Vukanovic) | 2-0 | |
46' | Yiming Yang↑Stophira Sunzu↓ | ||
46' | Yin Hongbo↑Li Shuai↓ | ||
46' | Yang Chaosheng↑Li Junfeng↓ | ||
47' | 2-1 | Oscar Taty Maritu | |
59' | Shi Liang↑Cui Wei↓ | ||
63' | Nebojsa Kosovic | 3-1 | |
70' | Yin Hongbo (Assist:Nebojsa Kosovic) | 4-1 | |
71' | Jiang Zhe↑Pu Shihao↓ | ||
71' | Luo Jing↑Bughrahan Iskandar↓ | ||
77' | Wang Wei↑Zhechao Chen↓ | ||
77' | Yin Congyao↑Rodrigo Henrique↓ |
Đội hình thi đấu Meizhou Hakka vs Cangzhou Mighty Lions |
|
Meizhou Hakka | Cangzhou Mighty Lions |
22 Hou Yu 15 Zhechao Chen 20 Rade Dugalic 6 Liao JunJian 3 Li Junfeng 27 Nebojsa Kosovic 23 Cui Wei 30 Li Shuai 25 Rodrigo Henrique 19 Yang Yilin 9 Aleksa Vukanovic |
14 Shao Puliang 17 Pu Shihao 6 Yang Yun 13 Stophira Sunzu 33 Xiangshuo Zhang 28 Yang Xiaotian 20 Liu XinYu 22 Guo Hao 16 Zheng Kaimu 11 Bughrahan Iskandar 10 Oscar Taty Maritu |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
1 Mai Gaoling 4 Lilley Nunez Vasudeva Das 21 Wang Wei 33 Liu Sheng 18 Liang Huo 13 Shi Liang 10 Yin Hongbo 28 Cai HaoChang 12 Yin Congyao 37 Chen Guokang 16 Yang Chaosheng 8 Liang Xueming |
29 Han Feng 3 Cao HaiQing 30 Liu Yang 21 Jiang Zhe 7 Zang Yifeng 15 Sabit Abdusalam 12 Luo Jing 8 Lin Chuangyi 23 Yiming Yang 9 Stefan Mihajlovic 24 Youzu He 27 Ma Fuyu |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Meizhou Hakka | Cangzhou Mighty Lions | |||
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |