Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
|||
19' | 0-1 | Zhu Jianrong (Assist:Christian Bassogog) | |
46' | Liu Ruofan↑Zhu Jianrong↓ | ||
54' | Wu Xi | ||
58' | Shenyuan Li↑Mirahmetjan Muzepper↓ | ||
58' | Liu Zhurun↑Baiyang Liu↓ | ||
61' | Liu Zhurun Goal cancelled | ||
62' | Peng Xinli↑Wang Haijian↓ | ||
62' | Eddy Francois↑Denny Wang↓ | ||
66' | Sun Shilin↑Wu Xi↓ | ||
75' | Zhou Junchen↑Cao Yunding↓ | ||
76' | Zhang Huachen↑Lv Wenjun↓ | ||
79' | Liu Ruofan Penalty awarded | ||
81' | Zhu Chenjie | ||
82' | Zhu Jianrong | ||
86' | Li Shenglong↑Paulo Henrique Soares dos Santos↓ | ||
87' | Cherif Ndiaye Penalty awarded | ||
90' | Cherif Ndiaye | 1-1 |
Đội hình thi đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
|
Shanghai Port | Shanghai Shenhua |
1 Yan Junling 21 Yu Hai 2 Li Ang 5 Linpeng Zhang 11 Lv Wenjun 25 Mirahmetjan Muzepper 4 Wang Shenchao 27 Feng Jin 9 Paulo Henrique Soares dos Santos 10 Cherif Ndiaye 39 Baiyang Liu |
1 Ma Zhen 18 Denny Wang 3 Bi Jinhao 5 Zhu Chenjie 16 Li Yunqiu 12 Wu Xi 7 Alexander Ndoumbou 33 Wang Haijian 17 Christian Bassogog 27 Zhu Jianrong 28 Cao Yunding |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
31 Anjie Xi 22 Du Jia 23 Fu Huan 28 He Guan 6 Cai Huikang 17 Chen Binbin 26 Chunxin Chen 15 Shenyuan Li 29 Zhang Huachen 37 Chen Xuhuang 33 Liu Zhurun 14 Li Shenglong |
31 Qinghao Xue 22 Jin Yangyang 32 Eddy Francois 23 Bai Jiajun 4 Jiang Shenglong 13 Mingjian Zhao 36 Liu Ruofan 29 Zhou Junchen 25 Peng Xinli 37 Sun Shilin 26 Qin Sheng 11 Miller Bolanos |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
||||
Shanghai Port | Shanghai Shenhua | |||
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |